Các Thông Số Của Ống Thép
TIÊU CHUẨN API-5L Grade B
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THÉP VINA
SƠ LƯỢC CÁC TIÊU CHUẨN CỦA ỐNG THÉP.
A) TIÊU CHUẨN: API-5L.
1) Mục đích
Mục đích của tiêu chuẩn kỹ thuật này là để cung cấp các tiêu chuẩn phù hợp cho ống thép sử dụng trong việc vận chuyển khí, nước, dầu trong cả hai lĩnh vực dầu, khí tự nhiên và công nghiệp. Đặc điểm kỹ thuật này áp dụng cho cả ống thép đúc và ống thép hàn.
2) Mức độ kỹ thuật của sản phẩm:
Đặc điểm kỹ thuật này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho hai mức sản phẩm (PSL 1 và PSL 2). Xác định mức độ khác nhau về các yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cho các mức sản phẩm. Những khác biệt giữa PSL1 và PSL2 như sau:
PSL2 có yêu cầu bắt buộc đối với thành phần C, P, S…độ bền kéo dãn, độ bền uốn cong...
3)Mác thép
Mác thép cho tiêu chuẩn này bao gồm : A25, A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70 và x80
PSL1 Ống có thể được cung cấp với mác thép A25, A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70
PSL2 Ống có thể được cung cấp các với mác thép B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70 và x80
4) Kích thước:
PSL1 đường ống có thể được cung cấp trong các kích cỡ khác nhau, từ 0,405 đến 80
PSL2 đường ống có thể được cung cấp trong các kích cỡ khác nhau, từ 4 1/2 đến 80
5) Thành phần hóa học và đặc tính cơ học
Grade |
C (Max) |
Si (Max) |
Mn (Max) |
P (Max) |
S (Max) |
Tensile strength (Min) |
Yield strength (Min) |
|
API-5L |
A |
0.22 |
- |
0.90 |
0.03 |
0.03 |
33.7kg/mm2 |
21.1kg/mm2 |
B |
0.26 |
- |
1.20 |
0.03 |
0.03 |
42.2kg/mm2 |
24.6kg/mm2 |
|
X42 |
0.26 |
- |
1.30 |
0.03 |
0.03 |
42.2kg/mm2 |
29.5kg/mm2 |
|
X46 |
0.26 |
- |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
44.3kg/mm2 |
32.3kg/mm2 |
|
X52 |
0.26 |
- |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
46.4kg/mm2 |
39.6kg/mm2 |
|
X56 |
0.26 |
- |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
49.9kg/mm2 |
39.2kg/mm2 |
|
X60 |
0.26 |
- |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
52.7kg/mm2 |
42.2kg/mm2 |
|
X65 |
0.26 |
- |
1.45 |
0.03 |
0.03 |
54.1kg/mm2 |
45.7kg/mm2 |
|
X70 |
0.26 |
- |
1.65 |
0.03 |
0.03 |
57.7kg/mm2 |
49.2kg/mm2 |
|
API-5CT |
H-40 |
- |
- |
- |
0.03 |
0.03 |
42.2kg/mm2 |
28.1kg/mm2 |
J-55 |
- |
- |
- |
0.03 |
0.03 |
52.7kg/mm2 |
24.6kg/mm2 |
|
K-55 |
- |
- |
- |
0.03 |
0.03 |
66.8kg/mm2 |
29.5kg/mm2 |
|
N-80 |
- |
- |
- |
0.03 |
0.03 |
70.3kg/mm2 |
56.2kg/mm2 |